19,550,000₫
Bảo hành: 2 năm cho thiết bị, 5 năm cho máy nén
Kho hàng: Liên hệ
+ Loại điều hòa : 1 chiều
+ Tính năng : Không Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh) : R410a
+ Xuất xứ : Thái Lan
+ Công suất lạnh (BTU) : 18.000
Mô tả
Điều hòa Daikin 1 chiều 17.700 Btu FDBNQ18MV1/RNQ18MV1
Điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ18MV1/RNQ18MV1 áp suất tĩnh, 1 chiều lạnh, khiển xa thiết kế nhỏ gọn.
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Thông số kỹ thuật
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh(BTU) 1,2 |
|
Công suất lạnh (KW) 1,2 |
|
COP (Làm lạnh) |
|
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng (dBA) 3,4 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|