39,400,000₫
Bảo hành: 2 năm cho thiết bị, 5 năm cho máy nén
Kho hàng: Liên hệ
+ Loại điều hòa : 1 chiều
+ Tính năng : Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh) : R410a
+ Xuất xứ : Thái Lan
+ Công suất lạnh (BTU) : 34.100
Mô tả
Điều hòa Âm trần nối ống gió Daikin 1 Chiều 34.000 Btu FBQ100EVE/RZR100MVM
Công nghệ inverter 
Nhờ vào sự kết hợp của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, CSPF của sản phẩm đạt được từ 4.85 đến 6.47
Điều hòa Daikin cung cấp hệ thống linh hoạt và điều khiển chính xác duy trì các điều kiện tối ưu để gia tăng trải nghiệm mua sắm. Hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều năm đồng thời tiết kiệm năng lượng.
Dàn lạnh đa dạng
Dàn nóng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
So với model không Inverter trước đây, dàn nóng mới nhỏ gọn hơn với chiều cao chỉ còn 990mm. Dễ dàng lắp đặt ở những nơi không gian bị giới hạn, trong khi vẫn duy trì được hiệu suất tiết kiệm năng lượng CSPF cao.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Với đầy đủ các dòng sản phẩm hiệu suất cao theo mùa, SkyAir dẫn đầu thị trường máy điều hòa thương mại tầm trung với các giải pháp mang lại sự linh hoạt trong thiết kế tương ứng với mọi không gian thương mại.
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần
- Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
- Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Điều hòa Âm trần nối ống gió Daikin 1 Chiều 34.000 Btu FBQ100EVE/RZR100MVM chính hãng giá rẻ nhất được người đánh giá là chiếc điều hòa nên mua nhất năm.
Thông số kỹ thuật
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh(BTU) 1,2 |
|
Công suất lạnh (KW) 1,2 |
|
COP (Làm lạnh) |
|
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng(dBA) 4 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|