15,600,000₫
Bảo hành: 2 năm cho thiết bị, 5 năm cho máy nén
Kho hàng: Liên hệ
+ Loại điều hòa : 1 chiều
+ Tính năng : Không Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh) : R410a
+ Xuất xứ : Thái Lan
+ Công suất lạnh (BTU) : 13.000
Mô tả
Điều hòa Daikin 1 Chiều 13.000 Btu FDBNQ13MV1/RNQ13MV1
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Vận hành êm ái, Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Dàn lạnh nối ống gió tĩnh áp suất tĩnh thấp phù hợp với chung cư, căn hộ, nhà riêng
Dàn lạnh đa dạng
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
– Điều hòa Daikin 1 Chiều 13.000 Btu FDBNQ13MV1/RNQ13MV1 được khách hàng đánh giá nên mua nhất năm
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh(BTU) 1,3 |
|
Công suất lạnh (KW) 1,2 |
|
COP (Làm lạnh) |
|
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng (dBA) 3,4 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|