53,050,000₫
Bảo hành: 2 năm cho thiết bị, 5 năm cho máy nén
Kho hàng: Liên hệ
+ Loại điều hòa : 2 chiều
+ Tính năng : Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh) : R410a
+ Xuất xứ : Thái Lan
+ Công suất lạnh (BTU) : 44.700
Mô tả
Điều hòa Âm trần nối ống gió Daikin 2 Chiều 45.000 BTU FBQ140EVE/RZQ140HAY4A
Với đầy đủ các dòng sản phẩm hiệu suất cao theo mùa, Điều hòa SkyAir dẫn đầu thị trường máy điều hòa thương mại tầm trung với các giải pháp mang lại sự linh hoạt trong thiết kế tương ứng với mọi không gian thương mại.
Công nghệ inverter 
Nhờ vào sự kết hợp của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, COP của sản phẩm đạt được từ 3.00 đến 3.94.
Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau:
Nhiệt độ gió hồ 27 độ CDB, 19 độ CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35 độ CDB, 24 độ CWB. Chiều dài ống gas tương đương 7,5m nằm ngang
Công suất sưởi danh định dựa trên các điều kiện sau:
Nhiệt độ gió hồ 27 độ CDB, nhiệt độ ngoài trời: 7độ CDB, 6độ CWB. Chiều dài ống gas tương đương 7,5m nằm ngang
Thoải mái
Thoải mái gia tăng với sản phẩm inverter.
Inverter thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa.
Điều hòa Daikin tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
Dàn nóng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
So với model không Inverter trước đây, dàn nóng mới nhỏ gọn hơn với chiều cao chỉ còn 990mm. Dễ dàng lắp đặt ở những nơi không gian bị giới hạn, trong khi vẫn duy trì được hiệu suất tiết kiệm năng lượng CSPF cao
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Thông số kỹ thuật
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh(BTU) 1,3 |
|
Công suất lạnh(kW) 1,3 |
|
Công suất sưởi (BTU) 2,3 |
|
Công suất sưởi (kW) 2,3 |
|
COP (Sưởi ấm) |
|
COP (Làm lạnh) |
|
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 |
|
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|