32,950,000₫
Bảo hành: 2 năm cho thiết bị, 5 năm cho máy nén
Kho hàng: Liên hệ
+ Loại điều hòa : 1 chiều
+ Tính năng : Không Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh) : R410a
+ Xuất xứ: Thái Lan
+ Công suất lạnh (BTU) : 36.000
Mô tả
Điều hòa Daikin 1 chiều 36.000 Btu FDMNQ36MV1/RNQ36MV1
Dàn lạnh đa dạng
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Điều hòa Daikin Điều hòa Daikin 1 chiều 36.000 Btu FDMNQ36MV1/RNQ36MV1 phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích 50m2. Các nhà hàng tại Hà Nội sử dụng máy điều hòa giấu trần nối ống gió có thể kể đến như: Pizza Hut, Pizza 4Ps…Bởi ưu điểm của nó mang lại bầu không khí thoải mái là khẩu hiệu của một trải nghiệm ăn uống hoàn hảo, và Daikin mang đến những giải pháp toàn diện để tạo ra sự thoải mái này. Trong khi hơi nóng từ nhà bếp, từ đèn chiếu sáng và từ những khách hàng náo nhiệt có thể gây khó khăn cho việc duy trì độ lạnh nếu hệ thống điều hòa không đủ mạnh mẽ thì khả năng điều khiển chính xác và cách bố trí linh hoạt của sản phẩm Daikin sẽ đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu của nhà hàng.
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
- Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Thông số kỹ thuật
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh(BTU) 1,2 |
|
Công suất lạnh (KW) 1,2 |
|
COP (Làm lạnh) |
|
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng (dBA) 4,5 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|