25,700,000

Bảo hành: 2 năm cho thiết bị, 5 năm cho máy nén

Kho hàng: Liên hệ

+ Loại điều hòa : 1 chiều
+ Tính năng : Không Inverter
+ Gas (Môi chất lạnh) : R410a
+ Xuất xứ : Thái Lan
+ Công suất lạnh (BTU) : 26.000

Mô tả

Điều hòa Daikin 1 chiều 26.000 Btu FDBNQ26MV1/RNQ26MV1

  • Dàn lạnh điều hòa daikin được lắp trong trần và gió được phân tán tự do bằng các ống
  • Tự do hơn trong cách bố trí
  • Hệ thống ống gió cho phép sắp đặt một cách hiệu quả nhất các cửa thoát khí phù hợp với bố trí của phòng.
  • Loại áp suất tĩnh trung bình có thể sử dụng ở những không gian rộng hơn không gian tiêu chuẩn.
  • Nối ống đơn giản hơn với khoang hút khí tiêu chuẩn nằm phía sau

Điều hòa Daikin 1 chiều 26.000 Btu FDBNQ26MV1/RNQ26MV1

Dàn lạnh đa dạng
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha).

Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.

Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn

Điều hòa Daikin 1 chiều 26.000 Btu | Điều khiển gắn tường

Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.

Điều hòa Daikin 1 chiều 26.000 Btu | Cách tản nhiệt

Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).

Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.

Điều hòa Daikin 1 chiều 26.000 Btu | Độ ồn dàn lạnh

Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).

Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
 
Thông số kỹ thuật
 
Loại điều hòa
  • 1 chiều
Tính năng
  • Không Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
  • R410a
Xuất xứ
  • Thái Lan
Loại điều khiển
  • Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,2
  • 26.000
Công suất lạnh (KW) 1,2
  • 7.6
COP (Làm lạnh)
  • 2.9
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
  • 2.62
Điện nguồn
  • 1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4
  • 43/40
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
  • 260 x 1,300 x 580
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
  • 32
Độ ồn dàn nóng (dBA) 3,4
  • 54
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
  • 735 x 825 x 300
Khối lượng dàn nóng (Kg)
  • 56