20,500,000

Điều Hoà DaiKin FTC60FTC60NV1V 21000BTU

Mô tả

– Hãng sản xuất : DAIKIN

– Xuất xứ : Thái Lan
– Bảo hành : 1 năm mặt lạnh, 4 năm lốc máy nén
– Công suất : 22.530 BTU
– Loại máy : 1 chiều
– Điện năng tiêu thụ : W
– EER3,38 W/W
– KT cục nóng (RxSxC)550 X 765 X 285
– KT cục lạnh (RxSxC)283 X 800 X 195
– Trọng lượng cục nóng : 52 kg
– Trọng lượng cục lạnh

– Kiểu dáng phẳng, tinh tế
– Hoạt động êm ái
– Dễ lau chùi
– Đảo gió 2 cánh
– Thiết bị điều khiển từ xa dễ sử dụng
– Hẹn giờ tắt/ mở 12h
– Tự khởi động lại sau khi mất điện

Điều hòa DAIKIN treo tường loại thông dụng  FTC60MV1V
Công suất: 21000BTU/h 
Loại điều hòa: 1 chiều
Công nghệ: Non-Inverter
Gas R32A – Xuất xứ Thái Lan.

Đặc điểm Máy điều hòa không khí dạng treo tường Model FTC Series

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FTC60NV1V

Model dàn lạnh

FTC60NV1V
Model dàn nóng RC60NV1V
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 6,3
Công suất chiều lạnh (Btu) 21,500
Công suất chiều nóng (KW)
Công suất chiều nóng (Btu)
EER chiều lạnh (Btu/Wh)
EER chiều nóng (Btu/Wh)
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 9,3
Dòng điện chiều nóng (A)
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 2,030
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)
COP chiều lạnh (W/W) 3,10
COP chiều nóng (W/W)
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí Phin lọc xúc tác quang Titan
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18,5
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)
Khử ẩm (L/h)
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 48/36
Độ ồn chiều nóng (dB(A))
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1,050 x 238
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén Rotory dạng kín
Công suất mô tơ (W) 1,957
Môi chất lạnh R32A – 0,90kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 53
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 595 x 845 x 300
Trọng lượng (kg) 40
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB – độ) 19,4 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB – độ)
Đường kính ống lỏng (mm) 6,4
Đường kính ống gas (mm) 15,9
Đường kính ống xả (mm) 18
Chiều dài đường ống tối đa (m) 20
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 15