15,200,000

Đh Daikin 2 chiều inverter 12000BTU(gas R410a) FTXS35

Mô tả

Điều hòa DAIKIN INVERTER 
Công suất: 12000BTU/h
Loại điều hòa: 2 chiều
Công nghệ: Inverter
Gas R410 – Xuất xứ THAILAN

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)

– Xuất xứ: Thái Lan -Công suất: 12000 Btu -Bảo hành: 1 năm cho thiết bị, 4 năm cho máy nén .

TÓM TẮT TÍNH NĂNG
– Xuất xứ: Thái Lan
– Công suất: 12000 Btu
– Bảo hành: 1 năm cho thiết bị, 4 năm cho máy nén

Điều hòa treo tường Daikin Inverter gas R410A 12000Btu, hai chiều, xuất xứ Thái Lan

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
   
Thông số chung  
Model dàn lạnh FTXS35GVMV
Model dàn nóng RXS35GVMV
Loại Điều hòa 2 chiều
Inverter/Non-inverter Inverter
Công suất chiều lạnh(KW) 3,3
Công suất chiều lạnh(Btu) 11262
Công suất chiều nóng(KW) 3,9
Công suất chiều nóng(Btu) 13315
EER chiều lạnh (Btu/Wh)  
EER chiều nóng (Btu/Wh)  
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220-240
Dòng điện chiều lạnh (A)  
Dòng điện chiều nóng (A)  
Công suất tiêu thụ chiều lạnh(W/h) 300-1010-1200
Công suất tiêu thụ chiều nóng(W/h) 290-1110-1550
COP chiều lạnh (W/W) 3,3
COP chiều nóng (W/W) 3,5
Phát Ion Không
Hệ thống lọc không khí  
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng
Lưu không khí chiều lạnh(m3/phút) 8,88
Lưu không khí chiều nóng(m3/phút) 9,66
Khử ẩm (L/h)  
Tốc độ quạt  
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 38/32/26/23
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) 38/34/29/26
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 283 x 800 x 195
Trọng lượng(kg) 9
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng  
Loại máy nén Swing dạng kín
Công suất mô tơ(W)  
Môi chất lạnh R410a
Độ ồn chiều lạnh (dB (A)) 47/44
Độ ồn chiều nóng (dB (A)) 48/45
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 550 x 765 x 285
Trong lượng (kg) 34
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB – độ) 10 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB – độ) -10 đến 20
Đường kính ống lỏng (mm) 6,4
Đường kính ống gas (mm) 9.5
Đường kính ống xả (mm) 18,0
Chiều dài đường ống tối đa (m) 20
Chênh lệch độ cao tối đa(m) 15

 

Vật tư lắp đặt điều hòa

STT

Chi tiết vật tư

ĐVT

Đơn giá

1

Công lắp đặt máy treo tường 9.000Btu-13.000Btu (miễn phí với các vị trí không sử dụng thang dây )

Bộ

                250,000

2

Công lắp đặt máy treo tường 18.000Btu (miễn phí với các vị trí không sử dụng thang dây )

Bộ

                300,000

3

Công lắp đặt máy treo tường 24.000Btu (miễn phí với các vị trí không sử dụng thang dây )

Bộ

280,000

4

Công lắp đặt máy treo tường inverter Gas 410A 9000 – 12.000Btu

Bộ

                350,000

5

Công lắp đặt máy treo tường 30.000Btu

Bộ

                350,000

6

Công lắp đặt điều hòa tủ 28.000-36.000Btu

Bộ

                400,000

7

Công lắp đặt điều hòa tủ 48.000-52.000Btu

Bộ

                500,000

8

Công lắp đặt điều hòa Cassette 18.000Btu-36.000Btu

Bộ

                500,000

9

Công lắp đặt điều hòa Cassette 48.000Btu-52.000Btu

Bộ

                600,000

10

Công lắp đặt điều hòa nối ống gió 18.000-36.000Btu

Bộ

                950,000

11

Công lắp đặt điều hòa nối ống gió 48.000-52.000Btu

Bộ

             1,600,000

12

Ống đồng + bảo ôn máy 9.000 – 10.000 BTU

m

                120,000

13

Ống đồng + bảo ôn máy 12.000 – 13.000 BTU

m

                140,000

14

Ống đồng + bảo ôn máy 18.000 BTU

m

160,000

15

Ống đồng + bảo ôn máy 24.000 BTU

 

170,000

16

Ống đồng + bảo ôn máy 30.000Btu

m

                180,000

17

Ống đồng + bảo ôn máy 36.000Btu-52.000Btu

m

                280,000

18

Giá đỡ cục  nóng 9.000Btu-12.000Btu

Bộ

                  100,000

19

Giá đỡ cục  nóng 18.000Btu-24.000Btu

Bộ

                100,000

20

Giá đỡ cục nóng 30.000Btu treo tường

Bộ

                200,000

21

Giá đỡ cục nóng điều hòa tủ (loại ghế ngồi)

Chiếc

                280,000

22

Automat từ 15A đến 30A

Chiếc

                  90,000

23

Automat 3 pha từ 15-32A

Chiếc

                260,000

24

Ống thoát nước thải (ống mềm)

m

                  12,000

25

Vải bọc bảo ôn

m

                    10,000

26

Dây điện 2×1,5

m

                  14,000

27

Dây điện 2×2,5

m

                  20,000

28

Dây điện 2×4

m

                  27,000

29

Dây điện 3 pha 30.000Btu -52.000Btu

m

                  64,000

30

Vật tư phụ (đai, ốc, vít, cút, băng dính)

Bộ

                  50,000

31

Gen điện loại nhỡ

m

                  12,000

32

Gen điện loại hộp dành cho ống bảo ôn

m

                  32,000

33

Công đục tường chôn ống bảo ôn

m

                  40,000

34

Công đục tường chôn ống thoát nước

m

                  30,000

35

Công tháo dỡ máy điều hòa cũ

Bộ

                100,000

36

Công vệ sinh bảo dưỡng máy cũ

Bộ

                  100,000

37

Nạp gas cho máy không còn gas R22

Bộ

                350,000

38

Nạp gas bổ sung gas R22

Bộ

                160,000

39

Nạp gas cho máy Inverter gas R410A

Bộ

                550,000